Có 2 kết quả:
年級 nián jí ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˊ • 年级 nián jí ㄋㄧㄢˊ ㄐㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade
(2) year (in school, college etc)
(3) CL:個|个[ge4]
(2) year (in school, college etc)
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) grade
(2) year (in school, college etc)
(3) CL:個|个[ge4]
(2) year (in school, college etc)
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0